555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tu germany]
(Tính) Cây cỏ tươi tốt. Âu Dương Tu 歐 陽 修: “Giai mộc tú nhi phồn âm” 佳 木 秀 而 繁 陰 (Túy Ông đình kí 醉 翁 亭 記) Cây tươi tốt mà bóng rậm rạp.
19 thg 8, 2025 · From Old Galician-Portuguese tu, from Latin tū (“you”), from Proto-Italic *tū, from Proto-Indo-European *túh₂ (“you”).
Từ điển Anh-Việt trực tuyến của Lingoland giúp bạn tra nghĩa từ vựng tiếng Anh chính xác, nhanh chóng. Có phát âm, ví dụ, loại từ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và từ liên quan.
Y como la felicidad sólo puede provenir de tu interior y es resultado de tu amor, sólo tú eres responsable de tu propia felicidad.
1. Ý nghĩa cơ bản của “tu” “Tu” có nhiều vai trò chính: Động từ: Tu luyện (trong đạo Phật, đạo Lão), sửa chữa, chăm sóc, lo liệu. Từ cảm thán: Biểu lộ sự ngạc nhiên, than thở (thường đi kèm với …
Chuyên trang tử vi cổ học uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Nơi giúp bạn xem tử vi 12 con giáp, xem tuổi, xem ngày, chơi game tử vi, xem lá số trực tuyến từ các Thầy tử vi có tên tuổi...
Translate millions of words and phrases for free on 379708.555win5win.com, the world's largest Spanish-English dictionary and translation website.
Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Động từ sống theo những quy định chặt chẽ nhằm sửa mình theo đúng giáo lí của một tôn giáo nào đó tu tại gia cắt tóc đi tu
Laban Dictionary Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh – Việt, Việt – Anh và Anh – Anh Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary …
Bài viết được đề xuất: